
DANH MỤC THUỐC, VẮC XIN BỊ ĐÌNH CHỈ LƯU HÀNH 2015
Thứ Hai, 21/09/2015 00:00 SA
STT | SỐ LÔ | TÊN THUỐC | SỐ ĐK_SỐ CBMP | HẠN DÙNG |
1 | 5401 | Viên nén bao tan trong ruột ULPERAZ 20 (Rabeprazol 20mg) | VN-12935-11 | 08/06/17 |
2 | 1405 | Viên nén bao phim Acterox (Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 25mg) | VN-11822-11 | 20/07/2017 |
3 | Thuốc Hoàn mềm Hải Cẩu Hoàn | VD-0737-06 | 12/2015 | |
4 | PNV003 | Thuốc viên nén Panlife (Pantoprazole tables 40mg) | VN-12863-11 | 04/11/2015 |
5 | SKN0496A | Thuốc viên nén bao tan trong ruột Pantocid (Pantoprazole 40mg) | VN-17790-14 | 23/04/2017 |
6 | CLP140301 | Viên nén bao tan trong ruột CLAPRA (Pantoprazole 40mg) | VN-12099-11 | 24/03/17 |
7 | 2805 | Viên nang EMLOCIN 5 (Amlodipine 5mg) | VN-14836-12 | 28/06/2014 |
8 | 010214 | Viên bao đường KAKAMA | VD-0275-06 | 16.02.17 |
9 | LPV06 | Loperamide capsules BP 2mg | VN-13499-11 | 07/02/2016 |
10 | GC04790 | Thuốc Omepraglobe (Omeprazole 20mg) | VN-5270-10 | 10/2015 |
11 | 0112 | Viên nang Cefaclor (cefaclor 250mg) | VD-10807-10 | 29/11/2015 |
12 | 072072 | OysterShell Calcium Tab | VN-15096-12 | 18/9/2015 |
13 | 020213 | Viên nén Prednisolon 5mg | VD-10596-10 | 230216 |
14 | 03 | Viên nang Euroseafox (Cefpodoxime INN 100mg) | VN-12288-11 | 09/6/2016 |
15 | 210314 | Hoàn cứng Đại Tràng Hoàn P/H | V826-H12-10 | 130316 |
16 | OLAE 06 | Viên nén bao phim Atodet-20 | VN-14097-11 | 14/08/2015 |
17 | 32931201 | Viên nén bao phim Cefdolexe (Cefpodoxim proxetil 100mg) | VD-10433-10 | 13/09/2015 |
18 | 300713 | Viên nén Jordapol (Paracetamol 500mg) | VD-9801-09 | 30/07/2015 |
19 | Hoàn cứng Tiêu Độc Hoàn | V1659-H12-10 | 122015 | |
20 | 4152001 | Markime 50 DS (Cefpodoxime proxetil for oral suspension) | VN-5503-10 |
28/5/2015 |
21 | 0153 | Thăng trĩ Nam Dược | V832-H12-10 | 1/11/2016 |
22 | Hoàn cứng Phong Thấp Tê Bại Cốt Thống Hoàn | V429-H12-10 | 01072015 | |
23 | Thuốc bột pha tiêm Koftazide (ceftazidime 1g) | VN-8638-09 | ||
24 | Thuốc bột pha tiêm Klocedim (ceftazidim 1g) | VN-5367-08 | ||
25 | Thuốc bột pha tiêm Samtoxim (cefotaxim 1g) | VN-5452-08 | ||
26 | SNOO11303 | Viên nén bao phim Sagapanto 40 (Pantoprazole) | VN-13065-11 | 14/06/2015 |
27 | 0153 | Thăng trĩ | V832-H12-10 | 1/11/2016 |
28 | R001 | NewGinkonek soft cap (Ginkgo biloba extract 40mg) | VN-4178-07 | 21/8/2015 |
29 | SCB1301 | Viên nang CENOXIB-200(Celecoxib 200mg) | VN-14634-12 | 11/02/2016 |
30 | 4501 | Viên nén bao phim HISTOFEN 180 (Fexofenadin 180mg) | VN-8015-09 | 03/12/2015 |
31 | 104F05 | Viên nén bao phim FEXET (Fexofenadine HCL 120mg) | VN-11037-10 | 101216 |
32 | TT13078 | Viên nén bao phim INTAS-LEVO (Levofloxacin 500mg) | VN-8763-09 | 11/2015 |
33 | KE819 | Viên nén bao phim KEVOMED 200 | VN-12153-11 | 09/06/2016 |
34 | 1453037 | Vắc xin Quinvaxem inji (Tạm dừng sử dụng) | QLVX-0604-12 | 26/11/2014 |
35 | E1293, | Vắc xin Typhim Vi (Nhà SX tự nghuyện thu hồi) | QLVX-0298-09 | |
36 | A21CB274A | Vắc xin Infarix Hexa (Nhà SX tự nguyện thu hồi) | QLVX-0374-10 | |
37 | M 042432 | Thuốc viên bap phim tan trong ruột Neo-Pyrazon (Diclofenac sodium 50mg) | 675/QLD-KD | 12/08/13 |
38 | 1201002 | Thuốc viên nén bao phim Dospirin (Aspirin 81mg) | VD-12548-10 | 06/02/15 |
39 | 6039 | Thuốc Piroxicam capsule USP 20mg | VN-11608-10 | 19/08/2014 |
40 | Y065352AB | Thu hồi thuốc bột pha tiêm DBL Oxaliplatin 100mg | VN-5375-08 | Aug 2014 |
21 | 0153 | Thăng trĩ Nam Dược | V832-H12-10 | 1/11/2016 |
22 | Hoàn cứng Phong Thấp Tê Bại Cốt Thống Hoàn | V429-H12-10 | 01072015 | |
23 | Thuốc bột pha tiêm Koftazide (ceftazidime 1g) | VN-8638-09 | ||
24 | Thuốc bột pha tiêm Klocedim (ceftazidim 1g) | VN-5367-08 | ||
25 | Thuốc bột pha tiêm Samtoxim (cefotaxim 1g) | VN-5452-08 | ||
26 | SNOO11303 | Viên nén bao phim Sagapanto 40 (Pantoprazole) | VN-13065-11 | 14/06/2015 |
27 | 0153 | Thăng trĩ | V832-H12-10 | 1/11/2016 |
28 | R001 | NewGinkonek soft cap (Ginkgo biloba extract 40mg) | VN-4178-07 | 21/8/2015 |
29 | SCB1301 | Viên nang CENOXIB-200(Celecoxib 200mg) | VN-14634-12 | 11/02/2016 |
30 | 4501 | Viên nén bao phim HISTOFEN 180 (Fexofenadin 180mg) | VN-8015-09 | 03/12/2015 |
31 | 104F05 | Viên nén bao phim FEXET (Fexofenadine HCL 120mg) | VN-11037-10 | 101216 |
32 | TT13078 | Viên nén bao phim INTAS-LEVO (Levofloxacin 500mg) | VN-8763-09 | 11/2015 |
33 | KE819 | Viên nén bao phim KEVOMED 200 | VN-12153-11 | 09/06/2016 |
34 | 1453037 | Vắc xin Quinvaxem inji (Tạm dừng sử dụng) | QLVX-0604-12 | 26/11/2014 |
35 | E1293, | Vắc xin Typhim Vi (Nhà SX tự nghuyện thu hồi) | QLVX-0298-09 | |
36 | A21CB274A | Vắc xin Infarix Hexa (Nhà SX tự nguyện thu hồi) | QLVX-0374-10 | |
37 | M 042432 | Thuốc viên bap phim tan trong ruột Neo-Pyrazon (Diclofenac sodium 50mg) | 675/QLD-KD | 12/08/13 |
38 | 1201002 | Thuốc viên nén bao phim Dospirin (Aspirin 81mg) | VD-12548-10 | 06/02/15 |
39 | 6039 | Thuốc Piroxicam capsule USP 20mg | VN-11608-10 | 19/08/2014 |
40 | Y065352AB | Thu hồi thuốc bột pha tiêm DBL Oxaliplatin 100mg | VN-5375-08 | Aug 2014 |